hóc búa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hóc búa+ adj
- very hard; very difficult
- câu hỏi hóc búa
Question hard to answer
- câu hỏi hóc búa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hóc búa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hóc búa":
hắc buá hóc búa học bạ - Những từ có chứa "hóc búa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
gordian hammer hammering teaser sledge-hammer ram hammer-blow jackhammer hammerman hammerer more...
Lượt xem: 469